![](img/dict/02C013DD.png) | [se croiser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tréo nhau, cắt nhau (hai con đường...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ces deux chemins se croisent |
| hai con đường này cắt nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gặp nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) tránh nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lai giống, giao phối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le loup peut se croiser avec le chien |
| chó sói có thể lai giống với giống chó nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sự học) tham gia vào cuộc thập tự viễn chinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Saint Louis se croisa |
| Thánh Lu-i đã tham gia vào cuộc thập tự viễn chinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | deux personnes se croisent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hai người gặp nhau trong tình huống người này vừa đến thì người kia đã hoặc sắp đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se croiser les bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoanh tay không làm gì |